Có 2 kết quả:

規整 guī zhěng ㄍㄨㄟ ㄓㄥˇ规整 guī zhěng ㄍㄨㄟ ㄓㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) according to a pattern
(2) regular
(3) orderly
(4) structured
(5) neat and tidy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) according to a pattern
(2) regular
(3) orderly
(4) structured
(5) neat and tidy

Bình luận 0