Có 2 kết quả:
規整 guī zhěng ㄍㄨㄟ ㄓㄥˇ • 规整 guī zhěng ㄍㄨㄟ ㄓㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) according to a pattern
(2) regular
(3) orderly
(4) structured
(5) neat and tidy
(2) regular
(3) orderly
(4) structured
(5) neat and tidy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) according to a pattern
(2) regular
(3) orderly
(4) structured
(5) neat and tidy
(2) regular
(3) orderly
(4) structured
(5) neat and tidy
Bình luận 0